Nghĩa của từ "respite care" trong tiếng Việt.
"respite care" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
respite care
US /ˈrɛspaɪt ˌkɛr/
UK /ˈrɛspaɪt ˌkɛr/

Danh từ
1.
chăm sóc tạm thời, chăm sóc nghỉ dưỡng
temporary institutional care of a sick, elderly, or disabled person, providing relief for their usual caregiver.
Ví dụ:
•
The family arranged for respite care so they could take a much-needed vacation.
Gia đình đã sắp xếp chăm sóc tạm thời để họ có thể đi nghỉ dưỡng rất cần thiết.
•
Many organizations offer respite care services to support caregivers.
Nhiều tổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc tạm thời để hỗ trợ người chăm sóc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland