Nghĩa của từ build trong tiếng Việt.
build trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
build
US /bɪld/
UK /bɪld/

Động từ
1.
xây dựng, kiến tạo
construct (something) by putting parts or material together over a period of time
Ví dụ:
•
They plan to build a new house next year.
Họ dự định xây một ngôi nhà mới vào năm tới.
•
The company is looking to build a strong team.
Công ty đang tìm cách xây dựng một đội ngũ mạnh.
2.
gia tăng, tăng cường
increase in intensity or strength
Ví dụ:
•
Tension began to build between the two countries.
Căng thẳng bắt đầu gia tăng giữa hai nước.
•
The excitement continued to build as the concert approached.
Sự phấn khích tiếp tục tăng lên khi buổi hòa nhạc đến gần.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
Học từ này tại Lingoland