Nghĩa của từ "building permit" trong tiếng Việt.
"building permit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
building permit
US /ˈbɪl.dɪŋ ˌpɝː.mɪt/
UK /ˈbɪl.dɪŋ ˌpɝː.mɪt/

Danh từ
1.
giấy phép xây dựng
official permission to build, extend, or demolish a building
Ví dụ:
•
You need a building permit before you can start construction.
Bạn cần có giấy phép xây dựng trước khi có thể bắt đầu thi công.
•
Obtaining a building permit can be a lengthy process.
Việc xin giấy phép xây dựng có thể là một quá trình kéo dài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland