Nghĩa của từ strengthen trong tiếng Việt.

strengthen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

strengthen

US /ˈstreŋ.θən/
UK /ˈstreŋ.θən/
"strengthen" picture

Động từ

1.

củng cố, tăng cường

make or become stronger

Ví dụ:
The new policy will strengthen the economy.
Chính sách mới sẽ củng cố nền kinh tế.
Regular exercise helps to strengthen your muscles.
Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường cơ bắp của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland