Nghĩa của từ "build in" trong tiếng Việt.

"build in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

build in

US /bɪld ɪn/
UK /bɪld ɪn/
"build in" picture

Cụm động từ

1.

tích hợp, bao gồm

to include something as a permanent part of a system, plan, or structure

Ví dụ:
The software has a security feature built in.
Phần mềm có tính năng bảo mật tích hợp.
We need to build in some flexibility into the schedule.
Chúng ta cần tích hợp một số linh hoạt vào lịch trình.
Học từ này tại Lingoland