apartment building

US /əˈpɑːrt.mənt ˌbɪl.dɪŋ/
UK /əˈpɑːrt.mənt ˌbɪl.dɪŋ/
"apartment building" picture
1.

tòa nhà chung cư, khối nhà ở

a large building that is divided into apartments

:
They live on the fifth floor of a tall apartment building.
Họ sống ở tầng năm của một tòa nhà chung cư cao tầng.
The city skyline is dominated by numerous apartment buildings.
Đường chân trời của thành phố bị chi phối bởi nhiều tòa nhà chung cư.