create

US /kriˈeɪt/
UK /kriˈeɪt/
"create" picture
1.

tạo ra, sáng tạo, tạo dựng

bring (something) into existence

:
Scientists are working to create new forms of energy.
Các nhà khoa học đang nỗ lực tạo ra các dạng năng lượng mới.
The artist will create a sculpture for the park.
Nghệ sĩ sẽ tạo ra một tác phẩm điêu khắc cho công viên.
2.

gây ra, dẫn đến, tạo nên

cause (something) to happen or exist as a result of one's actions

:
His actions created a lot of problems for the team.
Hành động của anh ấy đã tạo ra rất nhiều vấn đề cho đội.
The new policy will create more job opportunities.
Chính sách mới sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn.