body
US /ˈbɑː.di/
UK /ˈbɑː.di/

1.
2.
3.
tập hợp, lượng
a collection of facts, information, or evidence
:
•
The research produced a large body of data.
Nghiên cứu đã tạo ra một lượng lớn dữ liệu.
•
There is a growing body of evidence to support the theory.
Có một lượng lớn bằng chứng ngày càng tăng để hỗ trợ lý thuyết.