Nghĩa của từ body trong tiếng Việt.
body trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
body
US /ˈbɑː.di/
UK /ˈbɑː.di/

Danh từ
1.
2.
3.
tập hợp, lượng
a collection of facts, information, or evidence
Ví dụ:
•
The research produced a large body of data.
Nghiên cứu đã tạo ra một lượng lớn dữ liệu.
•
There is a growing body of evidence to support the theory.
Có một lượng lớn bằng chứng ngày càng tăng để hỗ trợ lý thuyết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland