Nghĩa của từ distinctive trong tiếng Việt.
distinctive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
distinctive
US /dɪˈstɪŋk.tɪv/
UK /dɪˈstɪŋk.tɪv/

Tính từ
1.
đặc biệt, đặc trưng, khác biệt
characteristic of one person or thing, and so serving to distinguish it from others.
Ví dụ:
•
The artist has a very distinctive style.
Nghệ sĩ đó có một phong cách rất đặc biệt.
•
The building has a distinctive red roof.
Tòa nhà có một mái nhà màu đỏ đặc trưng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: