Nghĩa của từ unmoving trong tiếng Việt.
unmoving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unmoving
US /ʌnˈmuː.vɪŋ/
UK /ʌnˈmuː.vɪŋ/
Tính từ
1.
bất động
not moving:
Ví dụ:
•
His body was still and unmoving, his gaze fixed. He was oblivious to everything else in the world but her.
Học từ này tại Lingoland