Nghĩa của từ yet trong tiếng Việt.
yet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
yet
US /jet/
UK /jet/

Trạng từ
1.
2.
vậy mà, tuy nhiên
nevertheless; in spite of that
Ví dụ:
•
It was a difficult task, yet he succeeded.
Đó là một nhiệm vụ khó khăn, vậy mà anh ấy đã thành công.
•
She was tired, yet she continued to work.
Cô ấy mệt mỏi, vậy mà cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.
Từ đồng nghĩa:
Liên từ
1.
nhưng, tuy nhiên
but at the same time; used to introduce a contrasting or surprising fact
Ví dụ:
•
He is rich yet unhappy.
Anh ấy giàu có nhưng không hạnh phúc.
•
It was a small yet significant victory.
Đó là một chiến thắng nhỏ nhưng đáng kể.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland