Nghĩa của từ yet trong tiếng Việt.

yet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yet

US /jet/
UK /jet/
"yet" picture

Trạng từ

1.

chưa, rồi, vẫn

up to the present or a specified time; by now or then

Ví dụ:
He hasn't arrived yet.
Anh ấy vẫn chưa đến.
Have you finished your homework yet?
Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?
Từ đồng nghĩa:
2.

vậy mà, tuy nhiên

nevertheless; in spite of that

Ví dụ:
It was a difficult task, yet he succeeded.
Đó là một nhiệm vụ khó khăn, vậy mà anh ấy đã thành công.
She was tired, yet she continued to work.
Cô ấy mệt mỏi, vậy mà cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.

Liên từ

1.

nhưng, tuy nhiên

but at the same time; used to introduce a contrasting or surprising fact

Ví dụ:
He is rich yet unhappy.
Anh ấy giàu có nhưng không hạnh phúc.
It was a small yet significant victory.
Đó là một chiến thắng nhỏ nhưng đáng kể.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland