Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
as yet
US /æz jet/
UK /æz jet/
1.
cho đến nay, vẫn
up to this or that time
:
•
No solution has been found
as yet
.
Chưa có giải pháp nào được tìm thấy
cho đến nay
.
•
The exact cause of the problem is unknown
as yet
.
Nguyên nhân chính xác của vấn đề
cho đến nay
vẫn chưa được biết.
:
yet
so far
hitherto
up to now
thus far
:
yet
it's early days (yet)