as yet

US /æz jet/
UK /æz jet/
"as yet" picture
1.

cho đến nay, vẫn

up to this or that time

:
No solution has been found as yet.
Chưa có giải pháp nào được tìm thấy cho đến nay.
The exact cause of the problem is unknown as yet.
Nguyên nhân chính xác của vấn đề cho đến nay vẫn chưa được biết.