Nghĩa của từ "stand for" trong tiếng Việt.
"stand for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stand for
US /stænd fɔr/
UK /stænd fɔr/

Cụm động từ
1.
2.
chấp nhận, chịu đựng
to tolerate or put up with something
Ví dụ:
•
I won't stand for such behavior.
Tôi sẽ không chấp nhận hành vi như vậy.
•
She refuses to stand for any injustice.
Cô ấy từ chối chấp nhận bất kỳ sự bất công nào.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland