Nghĩa của từ represent trong tiếng Việt.

represent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

represent

US /ˌrep.rɪˈzent/
UK /ˌrep.rɪˈzent/
"represent" picture

Động từ

1.

tượng trưng cho, đại diện cho

to be a symbol or embodiment of

Ví dụ:
The dove represents peace.
Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.
These colors represent the national flag.
Những màu sắc này tượng trưng cho quốc kỳ.
2.

đại diện, thay mặt

to act or speak officially for someone or on behalf of a group

Ví dụ:
She was chosen to represent her country at the Olympics.
Cô ấy được chọn để đại diện cho đất nước mình tại Thế vận hội.
The lawyer will represent you in court.
Luật sư sẽ đại diện cho bạn tại tòa án.
3.

miêu tả, thể hiện

to depict or portray something in a particular way

Ví dụ:
The painting represents a scene from ancient mythology.
Bức tranh miêu tả một cảnh trong thần thoại cổ đại.
The article represents the author's views on the topic.
Bài viết thể hiện quan điểm của tác giả về chủ đề này.
4.

tạo thành, tương đương với

to constitute or amount to; to be equivalent to

Ví dụ:
This decision represents a major shift in policy.
Quyết định này đại diện cho một sự thay đổi lớn trong chính sách.
His silence represented his agreement.
Sự im lặng của anh ấy thể hiện sự đồng ý của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland