Nghĩa của từ long-standing trong tiếng Việt.

long-standing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

long-standing

US /ˌlɔŋˈstæn.dɪŋ/
UK /ˌlɔŋˈstæn.dɪŋ/
"long-standing" picture

Tính từ

1.

lâu đời, lâu năm

having existed for a long time

Ví dụ:
They have a long-standing friendship.
Họ có một tình bạn lâu dài.
The company has a long-standing reputation for quality.
Công ty có danh tiếng lâu đời về chất lượng.
Học từ này tại Lingoland