vital
US /ˈvaɪ.t̬əl/
UK /ˈvaɪ.t̬əl/

1.
quan trọng, thiết yếu, sống còn
absolutely necessary or important; essential.
:
•
It is vital that you keep accurate records.
Việc giữ hồ sơ chính xác là rất quan trọng.
•
Good communication is vital in a healthy relationship.
Giao tiếp tốt là rất quan trọng trong một mối quan hệ lành mạnh.