Nghĩa của từ vital trong tiếng Việt.

vital trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vital

US /ˈvaɪ.t̬əl/
UK /ˈvaɪ.t̬əl/
"vital" picture

Tính từ

1.

quan trọng, thiết yếu, sống còn

absolutely necessary or important; essential.

Ví dụ:
It is vital that you keep accurate records.
Việc giữ hồ sơ chính xác là rất quan trọng.
Good communication is vital in a healthy relationship.
Giao tiếp tốt là rất quan trọng trong một mối quan hệ lành mạnh.
2.

đầy sức sống, sinh động, tràn đầy năng lượng

full of energy; lively.

Ví dụ:
She has a vital personality.
Cô ấy có một tính cách đầy sức sống.
The old man was still surprisingly vital.
Ông lão vẫn còn đầy sức sống một cách đáng ngạc nhiên.
Học từ này tại Lingoland