Nghĩa của từ vital trong tiếng Việt.
vital trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vital
US /ˈvaɪ.t̬əl/
UK /ˈvaɪ.t̬əl/

Tính từ
1.
quan trọng, thiết yếu, sống còn
absolutely necessary or important; essential.
Ví dụ:
•
It is vital that you keep accurate records.
Việc giữ hồ sơ chính xác là rất quan trọng.
•
Good communication is vital in a healthy relationship.
Giao tiếp tốt là rất quan trọng trong một mối quan hệ lành mạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland