Nghĩa của từ small-minded trong tiếng Việt.

small-minded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

small-minded

US /ˌsmɔːlˈmaɪn.dɪd/
UK /ˌsmɔːlˈmaɪn.dɪd/
"small-minded" picture

Tính từ

1.

hẹp hòi, tầm thường

having a narrow outlook or scope; petty or provincial

Ví dụ:
His small-minded comments revealed his lack of understanding.
Những bình luận hẹp hòi của anh ấy cho thấy sự thiếu hiểu biết của anh ấy.
Don't let small-minded people discourage your dreams.
Đừng để những người hẹp hòi làm nản lòng ước mơ của bạn.
Học từ này tại Lingoland