Nghĩa của từ minutely trong tiếng Việt.

minutely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

minutely

US /maɪˈnuːt.li/
UK /maɪˈnuːt.li/

Trạng từ

1.

tỉ mỉ

very carefully, or looking at every small detail:

Ví dụ:
to examine something minutely
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: