Nghĩa của từ petite trong tiếng Việt.

petite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

petite

US /pəˈtiːt/
UK /pəˈtiːt/
"petite" picture

Tính từ

1.

nhỏ nhắn, thanh mảnh

a woman or girl who is small and thin

Ví dụ:
The dress is perfect for a petite figure.
Chiếc váy này hoàn hảo cho vóc dáng nhỏ nhắn.
She's very petite, so she often shops in the children's section.
Cô ấy rất nhỏ nhắn, nên cô ấy thường mua sắm ở khu vực trẻ em.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland