Nghĩa của từ insignificant trong tiếng Việt.
insignificant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
insignificant
US /ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ə.kənt/
UK /ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ə.kənt/

Tính từ
1.
không đáng kể, không quan trọng, nhỏ bé
too small or unimportant to be worth considering
Ví dụ:
•
The difference in price was insignificant.
Sự khác biệt về giá là không đáng kể.
•
He felt insignificant in the vastness of the universe.
Anh ấy cảm thấy nhỏ bé trong sự bao la của vũ trụ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland