Nghĩa của từ save trong tiếng Việt.
save trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
save
US /seɪv/
UK /seɪv/

Động từ
1.
2.
tiết kiệm, lưu
keep and store up (something, especially money) for future use
Ví dụ:
•
I'm trying to save money for a new car.
Tôi đang cố gắng tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.
•
Don't forget to save your work before closing the program.
Đừng quên lưu công việc của bạn trước khi đóng chương trình.
Từ đồng nghĩa:
3.
ngăn chặn, tiết kiệm
prevent (something undesirable) from happening
Ví dụ:
•
Taking precautions can save you from future problems.
Thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể giúp bạn tránh được các vấn đề trong tương lai.
•
This shortcut will save us a lot of time.
Lối tắt này sẽ giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Danh từ
1.
sự cứu giúp, pha cứu thua
an act of saving or being saved from harm or danger
Ví dụ:
•
The quick save by the goalkeeper prevented a goal.
Pha cứu thua nhanh của thủ môn đã ngăn chặn một bàn thắng.
•
He made a dramatic save to keep the company from bankruptcy.
Anh ấy đã thực hiện một pha cứu thua ngoạn mục để giữ công ty khỏi phá sản.
Từ đồng nghĩa:
2.
tiền tiết kiệm, sự tiết kiệm
an amount of money saved
Ví dụ:
•
She used her savings to buy a house.
Cô ấy đã dùng tiền tiết kiệm của mình để mua một căn nhà.
•
The new policy will result in significant savings for the company.
Chính sách mới sẽ mang lại khoản tiết kiệm đáng kể cho công ty.
Học từ này tại Lingoland