nest egg

US /ˈnest ˌeɡ/
UK /ˈnest ˌeɡ/
"nest egg" picture
1.

tiền tiết kiệm, quỹ dự phòng, tiền để dành

a sum of money saved for the future, especially for retirement or a specific purpose

:
They're hoping to build up a substantial nest egg for their retirement.
Họ hy vọng sẽ xây dựng được một khoản tiền tiết kiệm đáng kể cho tuổi nghỉ hưu của mình.
Her small inheritance became a valuable nest egg for her children's education.
Khoản thừa kế nhỏ của cô ấy đã trở thành một khoản tiền tiết kiệm quý giá cho việc học của các con cô ấy.