Nghĩa của từ "savings account" trong tiếng Việt.

"savings account" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

savings account

US /ˈseɪvɪŋz əˌkaʊnt/
UK /ˈseɪvɪŋz əˌkaʊnt/
"savings account" picture

Danh từ

1.

tài khoản tiết kiệm

a bank account that earns interest and is typically used for saving money rather than for daily transactions

Ví dụ:
I deposit a portion of my salary into my savings account every month.
Tôi gửi một phần lương của mình vào tài khoản tiết kiệm mỗi tháng.
It's a good idea to have an emergency fund in a separate savings account.
Nên có một quỹ khẩn cấp trong một tài khoản tiết kiệm riêng.
Học từ này tại Lingoland