Nghĩa của từ avoid trong tiếng Việt.

avoid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

avoid

US /əˈvɔɪd/
UK /əˈvɔɪd/
"avoid" picture

Động từ

1.

tránh, né tránh

keep away from or stop oneself from doing (something)

Ví dụ:
She tried to avoid eye contact.
Cô ấy cố gắng tránh giao tiếp bằng mắt.
He managed to avoid paying taxes for years.
Anh ta đã xoay sở để tránh nộp thuế trong nhiều năm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland