Nghĩa của từ protect trong tiếng Việt.

protect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

protect

US /prəˈtekt/
UK /prəˈtekt/
"protect" picture

Động từ

1.

bảo vệ, che chở

keep safe from harm or injury

Ví dụ:
The ozone layer protects us from harmful UV rays.
Tầng ôzôn bảo vệ chúng ta khỏi tia UV có hại.
Parents always try to protect their children.
Cha mẹ luôn cố gắng bảo vệ con cái của họ.
Học từ này tại Lingoland