Nghĩa của từ life-saving trong tiếng Việt.

life-saving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

life-saving

US /ˈlaɪfˌseɪvɪŋ/
UK /ˈlaɪfˌseɪvɪŋ/
"life-saving" picture

Tính từ

1.

cứu sống, cứu mạng

used to describe something that saves or is intended to save someone's life

Ví dụ:
The doctor performed a life-saving operation.
Bác sĩ đã thực hiện một ca phẫu thuật cứu sống.
Wearing a helmet can be a life-saving measure for cyclists.
Đội mũ bảo hiểm có thể là một biện pháp cứu sống cho người đi xe đạp.
Học từ này tại Lingoland