Nghĩa của từ "on a roll" trong tiếng Việt.

"on a roll" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

on a roll

US /ɒn ə roʊl/
UK /ɒn ə roʊl/
"on a roll" picture

Thành ngữ

1.

trên đà thắng lợi, đang gặp may

experiencing a period of success or good luck

Ví dụ:
The team is really on a roll, winning every game this season.
Đội đang thực sự trên đà thắng lợi, thắng mọi trận đấu mùa này.
After getting that promotion, she felt like she was on a roll.
Sau khi được thăng chức, cô ấy cảm thấy mình đang trên đà thắng lợi.
Học từ này tại Lingoland