Nghĩa của từ trundle trong tiếng Việt.
trundle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trundle
US /ˈtrʌn.dəl/
UK /ˈtrʌn.dəl/
Động từ
1.
chạy ì ạch
(to cause something) to move slowly on wheels:
Ví dụ:
•
She trundled the wheelbarrow down the path.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: