Nghĩa của từ cylinder trong tiếng Việt.

cylinder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cylinder

US /ˈsɪl.ɪn.dɚ/
UK /ˈsɪl.ɪn.dɚ/
"cylinder" picture

Danh từ

1.

xi lanh, hình trụ

a solid geometric figure with straight parallel sides and a circular or oval cross section

Ví dụ:
The engine block contains several cylinders.
Khối động cơ chứa nhiều xi lanh.
The gas is stored in a large metal cylinder.
Khí được lưu trữ trong một xi lanh kim loại lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: