Nghĩa của từ "be rolling in it" trong tiếng Việt.

"be rolling in it" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be rolling in it

US /bi ˈroʊlɪŋ ɪn ɪt/
UK /bi ˈroʊlɪŋ ɪn ɪt/
"be rolling in it" picture

Thành ngữ

1.

giàu nứt đố đổ vách, rất giàu có

to be very rich

Ví dụ:
After selling his company, he's rolling in it.
Sau khi bán công ty, anh ấy giàu nứt đố đổ vách.
They must be rolling in it to afford such a huge house.
Họ chắc chắn rất giàu để có thể mua được một căn nhà lớn như vậy.
Học từ này tại Lingoland