Nghĩa của từ spin trong tiếng Việt.
spin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spin
US /spɪn/
UK /spɪn/

Động từ
1.
2.
se sợi
draw out and twist fibers into thread or yarn
Ví dụ:
•
She learned to spin wool into yarn.
Cô ấy học cách se len thành sợi.
•
The machine can spin cotton very quickly.
Máy có thể se bông rất nhanh.
3.
xoay chuyển, thao túng
present a particular version of an event or situation, especially in a way intended to create a favorable impression
Ví dụ:
•
The politician tried to spin the negative news into a positive light.
Chính trị gia cố gắng xoay chuyển tin tức tiêu cực thành tích cực.
•
It's all about how you spin the story.
Tất cả là về cách bạn xoay chuyển câu chuyện.
Danh từ
1.
2.
cách nhìn, sự diễn giải, quan điểm
a particular bias, interpretation, or point of view intended to influence public opinion
Ví dụ:
•
The news report had a clear political spin.
Bản tin có một góc nhìn chính trị rõ ràng.
•
They tried to put a positive spin on the company's financial losses.
Họ cố gắng đưa ra một cách nhìn tích cực về những khoản lỗ tài chính của công ty.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: