Nghĩa của từ bap trong tiếng Việt.

bap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bap

US /bæp/
UK /bæp/
"bap" picture

Danh từ

1.

bánh mì tròn, bánh mì kẹp

a soft, round, flat bread roll, typically eaten with a filling

Ví dụ:
I had a bacon bap for breakfast.
Tôi đã ăn một cái bánh mì tròn kẹp thịt xông khói cho bữa sáng.
She bought a fresh bap from the bakery.
Cô ấy đã mua một cái bánh mì tròn tươi từ tiệm bánh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland