Nghĩa của từ "bread roll" trong tiếng Việt.
"bread roll" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bread roll
US /ˈbred roʊl/
UK /ˈbred roʊl/

Danh từ
1.
bánh mì cuộn, ổ bánh mì nhỏ
a small, usually round or oblong, loaf of bread, often eaten with a meal
Ví dụ:
•
I'd like a ham and cheese sandwich on a bread roll.
Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp giăm bông và phô mai trên một chiếc bánh mì cuộn.
•
She spread butter on her warm bread roll.
Cô ấy phết bơ lên chiếc bánh mì cuộn ấm nóng của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland