wheel
US /wiːl/
UK /wiːl/

1.
2.
vô lăng, tay lái
a steering wheel
:
•
He gripped the wheel tightly as the car swerved.
Anh ta nắm chặt vô lăng khi xe bị chệch hướng.
•
The captain was at the wheel, navigating the ship through the storm.
Thuyền trưởng đang ở tay lái, điều khiển con tàu vượt qua cơn bão.
1.