Nghĩa của từ promise trong tiếng Việt.
promise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
promise
US /ˈprɑː.mɪs/
UK /ˈprɑː.mɪs/

Danh từ
1.
Động từ
1.
2.
hứa hẹn, báo hiệu
give good grounds for expecting (a particular outcome or development)
Ví dụ:
•
The dark clouds promise rain.
Những đám mây đen báo hiệu trời mưa.
•
The new treatment promises to be very effective.
Phương pháp điều trị mới hứa hẹn sẽ rất hiệu quả.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: