Nghĩa của từ pledge trong tiếng Việt.
pledge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pledge
US /pledʒ/
UK /pledʒ/

Danh từ
1.
lời cam kết, lời hứa
a solemn promise or undertaking
Ví dụ:
•
He made a pledge to support his family.
Anh ấy đã đưa ra một lời cam kết sẽ hỗ trợ gia đình mình.
•
The charity received a large pledge from an anonymous donor.
Tổ chức từ thiện đã nhận được một lời hứa quyên góp lớn từ một nhà tài trợ ẩn danh.
Từ đồng nghĩa:
2.
vật thế chấp, vật cầm cố
a thing that is given as security for the fulfillment of a contract or in return for a loan
Ví dụ:
•
He put his watch up as a pledge for the loan.
Anh ấy đã đặt đồng hồ của mình làm vật thế chấp cho khoản vay.
•
The ring was held as a pledge until the debt was paid.
Chiếc nhẫn được giữ làm vật cầm cố cho đến khi khoản nợ được thanh toán.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
cam kết, hứa
commit (a person or organization) by a solemn promise
Ví dụ:
•
All members must pledge allegiance to the flag.
Tất cả các thành viên phải tuyên thệ trung thành với lá cờ.
•
The company pledged to reduce its carbon emissions.
Công ty đã cam kết giảm lượng khí thải carbon.
2.
cầm cố, thế chấp
deposit (an article) as security for a loan
Ví dụ:
•
He had to pledge his car to get the necessary funds.
Anh ấy phải cầm cố chiếc xe của mình để có được số tiền cần thiết.
•
Many valuable items were pledged at the pawn shop.
Nhiều vật phẩm có giá trị đã được cầm cố tại tiệm cầm đồ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland