Nghĩa của từ vow trong tiếng Việt.
vow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vow
US /vaʊ/
UK /vaʊ/

Danh từ
Động từ
1.
thề, hứa
solemnly promise to do a specified thing
Ví dụ:
•
She vowed to never make the same mistake again.
Cô ấy đã thề sẽ không bao giờ mắc lại sai lầm tương tự nữa.
•
The government vowed to take strong action against corruption.
Chính phủ đã thề sẽ có hành động mạnh mẽ chống tham nhũng.
Học từ này tại Lingoland