vow
US /vaʊ/
UK /vaʊ/

1.
thề, hứa
solemnly promise to do a specified thing
:
•
She vowed to never make the same mistake again.
Cô ấy đã thề sẽ không bao giờ mắc lại sai lầm tương tự nữa.
•
The government vowed to take strong action against corruption.
Chính phủ đã thề sẽ có hành động mạnh mẽ chống tham nhũng.