Nghĩa của từ vow trong tiếng Việt.

vow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vow

US /vaʊ/
UK /vaʊ/
"vow" picture

Danh từ

1.

lời thề, lời hứa

a solemn promise

Ví dụ:
He made a vow to protect his family.
Anh ấy đã lập một lời thề để bảo vệ gia đình mình.
Their wedding vows were heartfelt.
Lời thề hôn nhân của họ rất chân thành.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

thề, hứa

solemnly promise to do a specified thing

Ví dụ:
She vowed to never make the same mistake again.
Cô ấy đã thề sẽ không bao giờ mắc lại sai lầm tương tự nữa.
The government vowed to take strong action against corruption.
Chính phủ đã thề sẽ có hành động mạnh mẽ chống tham nhũng.
Học từ này tại Lingoland