vow

US /vaʊ/
UK /vaʊ/
"vow" picture
1.

lời thề, lời hứa

a solemn promise

:
He made a vow to protect his family.
Anh ấy đã lập một lời thề để bảo vệ gia đình mình.
Their wedding vows were heartfelt.
Lời thề hôn nhân của họ rất chân thành.
1.

thề, hứa

solemnly promise to do a specified thing

:
She vowed to never make the same mistake again.
Cô ấy đã thề sẽ không bao giờ mắc lại sai lầm tương tự nữa.
The government vowed to take strong action against corruption.
Chính phủ đã thề sẽ có hành động mạnh mẽ chống tham nhũng.