heavy
US /ˈhev.i/
UK /ˈhev.i/

1.
nặng, dày
of great weight; difficult to lift or move
:
•
The box was too heavy for him to lift alone.
Cái hộp quá nặng để anh ấy có thể tự mình nâng lên.
•
She wore a heavy coat to protect herself from the cold.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dày để bảo vệ mình khỏi cái lạnh.
2.
1.
nặng hạt, nặng nề
with great weight or force
:
•
The rain fell heavily all night.
Mưa rơi nặng hạt suốt đêm.
•
He sighed heavily.
Anh ấy thở dài nặng nề.