Nghĩa của từ "heavy hand" trong tiếng Việt.

"heavy hand" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heavy hand

US /ˈhɛv.i hænd/
UK /ˈhɛv.i hænd/
"heavy hand" picture

Thành ngữ

1.

bàn tay nặng, cách đối phó quá nghiêm khắc

a way of dealing with people or situations that is too strict or forceful

Ví dụ:
The new manager has a heavy hand when it comes to discipline.
Người quản lý mới có bàn tay nặng khi nói đến kỷ luật.
The government's heavy hand in the economy led to public discontent.
Bàn tay nặng của chính phủ trong nền kinh tế đã dẫn đến sự bất mãn của công chúng.
Học từ này tại Lingoland