genuine
US /ˈdʒen.ju.ɪn/
UK /ˈdʒen.ju.ɪn/

1.
thật, chính hãng
truly what something is said to be; authentic
:
•
Is this a genuine leather bag?
Đây có phải là túi da thật không?
•
The painting was confirmed to be a genuine Picasso.
Bức tranh được xác nhận là một tác phẩm Picasso chính hãng.