Nghĩa của từ genuine trong tiếng Việt.

genuine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

genuine

US /ˈdʒen.ju.ɪn/
UK /ˈdʒen.ju.ɪn/
"genuine" picture

Tính từ

1.

thật, chính hãng

truly what something is said to be; authentic

Ví dụ:
Is this a genuine leather bag?
Đây có phải là túi da thật không?
The painting was confirmed to be a genuine Picasso.
Bức tranh được xác nhận là một tác phẩm Picasso chính hãng.
2.

chân thành, thật thà

sincere and honest

Ví dụ:
Her apology seemed genuine.
Lời xin lỗi của cô ấy có vẻ chân thành.
He showed genuine concern for her well-being.
Anh ấy thể hiện sự quan tâm chân thành đến sức khỏe của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: