Nghĩa của từ actual trong tiếng Việt.
actual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
actual
US /ˈæk.tʃu.əl/
UK /ˈæk.tʃu.əl/

Tính từ
1.
thực tế, thực sự
existing in fact; real
Ví dụ:
•
The actual cost was much higher than estimated.
Chi phí thực tế cao hơn nhiều so với ước tính.
•
We need to know the actual number of participants.
Chúng ta cần biết số lượng người tham gia thực tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: