Nghĩa của từ real trong tiếng Việt.

real trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

real

US /ˈriː.əl/
UK /ˈriː.əl/
"real" picture

Tính từ

1.

thật, có thật

actually existing as a thing or occurring in fact; not imagined or supposed.

Ví dụ:
Is this a real diamond or a fake?
Đây là kim cương thật hay giả?
The story is based on real events.
Câu chuyện dựa trên các sự kiện có thật.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

thật sự, chân thành

having an objective existence; not artificial, illusory, or apparent.

Ví dụ:
He's a real friend, always there for me.
Anh ấy là một người bạn thật sự, luôn ở bên tôi.
She showed real courage in the face of danger.
Cô ấy đã thể hiện lòng dũng cảm thực sự khi đối mặt với nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Trạng từ

1.

thực sự, rất

very; really (used to emphasize an adjective or adverb).

Ví dụ:
That was real nice of you.
Bạn thật sự tốt bụng.
I'm real tired after that long journey.
Tôi thực sự mệt mỏi sau chuyến đi dài đó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland