Nghĩa của từ heartfelt trong tiếng Việt.

heartfelt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heartfelt

US /ˈhɑːrt.felt/
UK /ˈhɑːrt.felt/
"heartfelt" picture

Tính từ

1.

chân thành, từ đáy lòng

deeply and sincerely felt or expressed

Ví dụ:
She offered her heartfelt condolences to the grieving family.
Cô ấy đã gửi lời chia buồn chân thành đến gia đình đang đau buồn.
His speech was a heartfelt plea for peace.
Bài phát biểu của anh ấy là một lời kêu gọi hòa bình chân thành.
Học từ này tại Lingoland