heartfelt

US /ˈhɑːrt.felt/
UK /ˈhɑːrt.felt/
"heartfelt" picture
1.

chân thành, từ đáy lòng

deeply and sincerely felt or expressed

:
She offered her heartfelt condolences to the grieving family.
Cô ấy đã gửi lời chia buồn chân thành đến gia đình đang đau buồn.
His speech was a heartfelt plea for peace.
Bài phát biểu của anh ấy là một lời kêu gọi hòa bình chân thành.