affected

US /əˈfek.tɪd/
UK /əˈfek.tɪd/
1.

bị bịnh, cãm động, cầu kỳ, động lòng, giả bộ, không tự nhiên, không thành thật, làm bộ

influenced or touched by an external factor.

:
apply moist heat to the affected area