Nghĩa của từ insincere trong tiếng Việt.

insincere trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

insincere

US /ˌɪn.sɪnˈsɪr/
UK /ˌɪn.sɪnˈsɪr/

Tính từ

1.

không thành thật

pretending to feel something that you do not really feel, or not meaning what you say:

Ví dụ:
an insincere apology
Học từ này tại Lingoland