Nghĩa của từ sincere trong tiếng Việt.

sincere trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sincere

US /sɪnˈsɪr/
UK /sɪnˈsɪr/
"sincere" picture

Tính từ

1.

chân thành, thành thật

free from pretense or deceit; proceeding from genuine feelings

Ví dụ:
He made a sincere apology for his mistake.
Anh ấy đã đưa ra lời xin lỗi chân thành về sai lầm của mình.
She has a sincere interest in helping others.
Cô ấy có một sự quan tâm chân thành đến việc giúp đỡ người khác.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: