authentic

US /ɑːˈθen.t̬ɪk/
UK /ɑːˈθen.t̬ɪk/
"authentic" picture
1.

chính hãng, xác thực

of undisputed origin; genuine

:
The painting is an authentic Picasso.
Bức tranh là một tác phẩm Picasso chính hãng.
We serve authentic Italian cuisine.
Chúng tôi phục vụ ẩm thực Ý chính thống.
2.

chính xác, đáng tin cậy

based on facts; accurate or reliable

:
The report provides an authentic account of the events.
Báo cáo cung cấp một bản tường thuật xác thực về các sự kiện.
Her emotions were authentic and deeply felt.
Cảm xúc của cô ấy chân thật và sâu sắc.