fight
US /faɪt/
UK /faɪt/

1.
1.
chiến đấu, đánh nhau
take part in a violent struggle and try to defeat an opponent
:
•
The soldiers were ordered to fight to the last man.
Các binh sĩ được lệnh chiến đấu đến người cuối cùng.
•
He had to fight his way through the crowd.
Anh ấy phải chiến đấu để vượt qua đám đông.