Nghĩa của từ fight trong tiếng Việt.
fight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fight
US /faɪt/
UK /faɪt/

Danh từ
1.
cuộc chiến, trận đánh, cuộc cãi vã
a violent confrontation or struggle
Ví dụ:
•
The two boxers were ready for a big fight.
Hai võ sĩ đã sẵn sàng cho một trận đấu lớn.
•
They had a verbal fight over the misunderstanding.
Họ đã có một cuộc cãi vã bằng lời nói vì sự hiểu lầm.
Động từ
1.
chiến đấu, đánh nhau
take part in a violent struggle and try to defeat an opponent
Ví dụ:
•
The soldiers were ordered to fight to the last man.
Các binh sĩ được lệnh chiến đấu đến người cuối cùng.
•
He had to fight his way through the crowd.
Anh ấy phải chiến đấu để vượt qua đám đông.
Học từ này tại Lingoland