Nghĩa của từ "fight off" trong tiếng Việt.

"fight off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fight off

US /faɪt ɔf/
UK /faɪt ɔf/
"fight off" picture

Cụm động từ

1.

đánh bại, chống lại

to resist an attack or illness successfully

Ví dụ:
She managed to fight off the attacker.
Cô ấy đã xoay sở để đánh bại kẻ tấn công.
He's trying to fight off a cold.
Anh ấy đang cố gắng chống lại cơn cảm lạnh.
Học từ này tại Lingoland