Nghĩa của từ contest trong tiếng Việt.
contest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contest
US /ˈkɑːn.test/
UK /ˈkɑːn.test/

Danh từ
1.
cuộc thi, cuộc đấu
an event in which people compete for supremacy in a sport, game, or other activity, or for a prize
Ví dụ:
•
She won the singing contest.
Cô ấy đã thắng cuộc thi hát.
•
The election was a close contest between the two candidates.
Cuộc bầu cử là một cuộc cạnh tranh sát sao giữa hai ứng cử viên.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
2.
tranh giành, cạnh tranh
to compete for or try to win (something)
Ví dụ:
•
Athletes will contest the gold medal.
Các vận động viên sẽ tranh giành huy chương vàng.
•
Several teams will contest the championship title.
Một số đội sẽ tranh giành chức vô địch.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: